Dưới đây là một số câu tiếng Tây Ban Nha bạn có thể sử dụng khi nói về thời tiết.
¿còmo està el tiempo? | thời tiết thế nào? |
¿què tal es el tiempo? | thời tiết thế nào? |
està soleado | trời nắng |
hace mal tiempo | |
està lloviendo | trời đang mưa |
està nevando | trời đang có tuyết |
hace mucho viento | trời nhiều gió |
està ventoso | trời nhiều gió |
hay mucha humedad | |
està hùmedo |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 7 trên 15 | |
➔
Xem giờ |
Đi lại
➔ |
hace calor | trời nóng |
hace frìo | trời lạnh |
hace mucho calor | |
hace mucho frìo |