Dưới đây là một số câu tiếng Tây Ban Nha đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Sí | Vâng/có |
No | Không |
Tal vez | Có lẽ |
Gracias | Cảm ơn |
Muchas gracias | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
De nada | Không có gì |
No tiene importancia | Không có gì |
No pasa nada | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Hola | Xin chào |
Buenas | Chào (khá thân mật) |
Buenos días | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Buenas tardes | Chào buổi chiều (sử dụng từ trưa đến khoảng 8 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Adiós | Tạm biệt |
Buenas noches | Chúc ngủ ngon |
¡Nos vemos! | Hẹn gặp lại! |
¡nos vemos pronto! | Hẹn sớm gặp lại! |
¡hasta luego! | Hẹn gặp lại sau! |
¡Qué tengas un buen día! | Chúc một ngày tốt lành! |
¡Qué tengas un buen fin de semana! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Disculpe | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Perdón | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
no hay problema hoặc no pasa nada | Không sao |
Está bien | Không sao |
No te preocupes | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
¿Habla usted español? | Anh/chị có nói tiếng Tây Ban Nha không? |
No hablo español | Tôi không nói tiếng Tây Ban Nha |
No hablo mucho español | Tôi không nói được nhiều tiếng Tây Ban Nha đâu |
Solo hablo un poquito de español | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Tây Ban Nha thôi |
Hablo un poco de español | Tôi nói được một ít tiếng Tây Ban Nha thôi |
Por favor, hable más despacio | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Por favor, escríbalo | Anh/chị viết vào giấy được không? |
¿Podría, por favor, repetir eso? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
comprendo hoặc entiendo | Tôi hiểu rồi |
no comprendo hoặc no entiendo | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Lo sé | Tôi biết |
No lo sé | Tôi không biết |
Disculpe, ¿dónde está el baño? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Disculpe, ¿dónde está el aseo? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrada | Lối vào |
Salida | Lối ra |
Salida de emergencia | Lối thoát hiểm |
Empujar | Đẩy vào |
Tirar | Kéo ra |
Aseos | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Caballeros | Nhà vệ sinh nam |
Señoras | Nhà vệ sinh nữ |
Libre | Không có người |
Ocupado | Có người |
Fuera de servicio | Hỏng |
No fumar | Không hút thuốc |
Privado | Khu vực riêng |
No pasar | Miễn vào |