Đây là một số câu nói tiếng Pháp giúp bạn khi đi mua sắm, và một số dòng chữ bạn có thể nhìn thấy.
je cherche ... |
c'est combien? | cái này bao nhiêu tiền? |
combien ça coûte? | hết bao tiền? |
acceptez-vous les cartes bancaires? |
livrez-vous à domicile? | anh/chị có giao hàng tận nơi không? |
pouvez-vous livrer à domicile? |
voulez-vous un sac plastique? | |
puis-je avoir un sac, s'il vous plaît? | |
puis-je avoir un autre sac, s'il vous plaît? | cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không? |
à quelle heure fermez-vous? | mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
êtes-vous ouverts le samedi? | cửa hàng có mở cửa vào thứ Bảy không? |
êtes-vous ouverts le dimanche? | cửa hàng có mở cửa vào Chủ Nhật không? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Pháp | |
---|---|
Trang 15 trên 21 | |
➔
Tại quầy bar hoặc quán café |
Xung quanh thành phố
➔ |
faites-vous un prix? | |
est-ce en solde? |
le magasin | Cửa hàng |
la boutique | Cửa hàng |
le centre commercial | trung tâm mua sắm |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Ouvert | Mở cửa |
Fermé | Đóng cửa |
Ouvert 24/24 | Mở cửa 24 giờ trong ngày |
Étage | sàn nhà |
Promotions | |
Soldes | Giảm giá |