Học các màu khác nhau trong tiếng Bồ Đào Nha, bao gồm cả sắc thái của màu.
De que cor é? | Đây là màu gì? |
branco | màu trắng |
amarelo | màu vàng |
cor de laranja | màu da cam |
cor de rosa | màu hồng |
vermelho | màu đỏ |
castanho | màu nâu |
verde | màu xanh lá cây |
azul | màu xanh da trời |
roxo | màu tím |
cinzento | màu xám |
preto | màu đen |
prateado | màu bạc |
dourado | màu vàng óng |
multicolor | đa màu sắc |
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha | |
---|---|
Trang 2 trên 6 | |
➔
Số |
Ngày trong tuần
➔ |
Sắc thái của màu sắc
castanho claro | màu nâu nhạt |
verde claro | màu xanh lá cây nhạt |
azul claro | màu xanh da trời nhạt |
castanho escuro | màu nâu đậm |
verde escuro | màu xanh lá cây đậm |
azul escuro | màu xanh da trời đậm |
vermelho vivo | màu đỏ tươi |
verde vivo | màu xanh lá cây tươi |
azul vivo | màu xanh da trời tươi |